industrial disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial disease
Phát âm : /in'dʌstriəldi'zi:z/
+ danh từ
- bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial disease"
- Những từ có chứa "industrial disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt nông công nghiệp chỉ số tật nhuốm bệnh chẩn bịnh chứng bịnh more...
Lượt xem: 397